Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn thương mại

Thảo luận trong 'Rao vặt hiệu quả' bắt đầu bởi dayhoctienghan, 4/1/20.

  1. dayhoctienghan

    dayhoctienghan New Member

    Tham gia ngày:
    2/10/19
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Từ vựng tiếng Hàn thương mại: Để học tiếng Hàn tốt nói chung và học tiếng Hàn thương mại nói riêng thì việc thường xuyên thực hành nghe/ nói/ đọc/ viết tiếng Hàn bạn còn phải liên tục cập nhật các từ vựng tiếng Hàn và trong các chuyên ngành như ngành thương mại. Mỗi một chuyên ngành sẽ có những đặc thù riêng, có các từ vựng với ý nghĩa riêng. Bài viết hôm nay sẽ chia sẻ cho các bạn tổng hợp tất cả các từ vựng hay sử dụng nhất trong tiếng Hàn chuyên ngành thương mại.
    Các chủ đề tiếng Hàn trong thương mại chủ yếu xoay quanh các vấn đề như: Công ty, hợp đồng kinh tế, chính sách kinh tế, chính sách lương, thuế,…
    상업 용어 – Thương mại
    [ ㄱ ]
    가가격 : giá tạm thời [야.담.터이]
    가보험서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [피에우.땀.터이]
    가격교환 : đối giá [도이.야]
    가격병동 : biến động giá cả [비엔.동.야.까]
    감정, 검사 : giám định, điều tra [얌.디잉/ 디에우.짜]
    감정보고서 : biên bản giám định [비엔.반.얌.디잉]
    감정증명서: giấy chứng giám định [여이.쯩.년.얌.디잉]
    강제청산 : thanh lý bắt buộc [타잉.리.밭.부옥]
    거래고 : khối lượng buôn bán [코이.르엉.부온.반]
    거래량 : doanh số [요아잉.소]
    거래수수료: hoa hồng theo doanh số [화.홍.태오.요아잉.소]
    검사국 : cục kiểm nghiệm [꾹.끼엠.응이엠]
    검역 : kiểm dịch [끼엠.지익]
    경매, 공매 : đấu giá, đấu thầu [더우.야/더우.터우]
    경매인 : người bán đấu giá [응으어이.반.더우.야]
    경매품 : hàng đấu giá [항.더우.야]
    경쟁 : cạnh tranh [까잉.짜잉]
    경쟁가격 : giá cạnh tranh [야.까잉.짜잉]
    경쟁능력 : năng lực cạnh tranh [낭.륵.까잉.짜잉]
    경제구조: cơ cấu kinh tế [꺼.꺼우.끼잉.떼]
    경제동맹 : đồng minh kinh tế [동.미잉.끼잉.떼]
    경제법칙 : quy luật kinh tế [뀌.루엍.끼잉.떼]
    경제상호원조회의 : hội đồng tương trợ kinh tế [호이.동.뜨엉.쩌.끼잉.떼]
    경제원조 : viện trợ kinh tế [비엔.쩌.끼잉.떼]
    경제정책 : chính sách kinh tế [찌잉.사익.끼잉.떼]
    경제주기 : chu kỳ kinh tế [쭈.끼.끼잉.떼]
    경제체제 : chế độ ( hệ thống ) kinh tế [쩨.도(헤.통)끼잉.떼]
    경제팽창 : bành trướng kinh tế [바잉.쯔엉.끼잉.떼]
    경제협력개발기구 :tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD
    [또.쯕.헙.딱.바.팥.찌엔.끼잉]
    계약: hợp đồng [헙.동]
    Để xem toàn bộ từ vựng và ngữ pháp tiếng hàn chuyên ngành thương mại bạn có thể truy cập vào website trung tâm tiếng Hàn Newsky tổng hợp đầy đủ nhất về tiếng Hàn thương mại dưới đây.
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này